|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72085100 | 交易描述:Of a thickness exceeding 10 mm Z6.7BA88.00W14.0T#&Thép S50C không hợp kim(14*88*467)mm cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng, nhà sx: Ningbo Ningshing special-steel imp&exp co.,ltd.
数据已更新到:2023-01-16 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7228302000 | 交易描述:NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP&EXP CO. , LTD
数据已更新到:2017-12-12 更多 >
2 条数据